--

defacation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defacation

Phát âm : /,di:fæl'keiʃn/

+ danh từ

  • sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ
  • số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defacation"
Lượt xem: 418