exaltation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exaltation
Phát âm : /,egzɔ:l'teiʃn/
+ danh từ
- sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
- sự hớn hở, sự phớn phở
- quyền cao chức trọng
- sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deification apotheosis ecstasy rapture transport raptus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exaltation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exaltation":
escalation exaltation exhalation exulation
Lượt xem: 558