delineate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delineate
Phát âm : /di'linieit/
+ ngoại động từ
- vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delineated represented trace draw line describe limn outline specify define delimit delimitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delineate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delineate":
delimitate delineate delineated - Những từ có chứa "delineate":
delineate delineated - Những từ có chứa "delineate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoanh vùng hoạ
Lượt xem: 724