specify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: specify
Phát âm : /'spesifai/
+ ngoại động từ
- chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
- it is specified in the agreement
điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định
- it is specified in the agreement
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assign set apart intend destine designate pin down peg down nail down narrow down narrow particularize particularise specialize specialise define delineate delimit delimitate set determine fix limit stipulate qualify condition - Từ trái nghĩa:
generalize generalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "specify"
Lượt xem: 1042