demagog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demagog+ Noun
- kẻ mị dân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demagogue rabble-rouser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demagog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demagog":
damage demagogic demagogue demagogy demos demagog - Những từ có chứa "demagog":
demagog demagogic demagogical demagogism demagogue demagoguery demagogy
Lượt xem: 433