demobilise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demobilise
Phát âm : /di:'moubilaiz/ Cách viết khác : (demobilise) /di:'moubilaiz/
+ ngoại động từ
- giải ngũ; cho phục viên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demobilize demob inactivate - Từ trái nghĩa:
mobilize mobilise call up rally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demobilise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demobilise":
demobilise demobilize
Lượt xem: 481