mobilize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mobilize
Phát âm : /'moubilaiz/ Cách viết khác : (mobilise) /'moubilaiz/
+ động từ
- huy động, động viên
- to mobilize the army
động viên quân đội
- to mobilize the army
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mobilise circulate call up rally marshal summon - Từ trái nghĩa:
demobilize demobilise demob inactivate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mobilize"
Lượt xem: 619