--

denomination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denomination

Phát âm : /di,nɔmi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
  • loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
    • to fall under a denomination
      đứng vào loại, xếp vào loại
  • giáo phái
  • money of small dedmominations
    • tiền tệ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denomination"
Lượt xem: 622