denture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denture
Phát âm : /'dentʃə/
+ danh từ
- bộ răng, hàm răng
- hàm răng giả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dental plate plate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denture":
denature denture dentaria - Những từ có chứa "denture":
denture indenture indentured indentured labour indentureship
Lượt xem: 464