--

departure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: departure

Phát âm : /di'pɑ:tʃə/

+ danh từ

  • sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
    • to take one's departure
      ra đi, lên đường
  • sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)
  • (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng
    • a new departure in politics
      một hướng mới về chính trị
  • (định ngữ) khởi hành; xuất phát
    • departure position
      vị trí xuất phát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "departure"
Lượt xem: 854