going
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: going
Phát âm : /'gouiɳ/
+ danh từ
- sự ra đi
- trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
- the going is hand over this rough road
việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
- the going is hand over this rough road
- tốc độ (của xe lửa...)
+ tính từ
- đang đi
- đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều
- a going concern
một hâng buôn đang làm ăn phát đạt
- a going concern
- có, hiện có, tồn tại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
going(a) sledding passing loss departure exit expiration release going away leaving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "going"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "going":
gaming gang gingko gink ginkgo gnawing going gong gushing gonzo - Những từ có chứa "going":
a-going aforegoing churchgoing easy-going easygoingness foregoing going goings-on ingoing moviegoing more...
Lượt xem: 524