depauperate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depauperate
Phát âm : /di'pɔ:pəreit/
+ ngoại động từ
- làm nghèo đi, bần cùng hoá
- làm mất sức, làm suy yếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depauperate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depauperate":
depauperate depurate
Lượt xem: 319