--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bè

+ noun  

  • Raft
    • thả bè trôi sông
      to float a raft on the river
    • chống bè
      to pole a raft, to punt a raft
    • nhà bè
      a boat house
  • Floating garden
    • bè bèo
      a floating garden of waterfern
  • Clique
    • năm bè bảy phái
      five cliques and seven parties
  • Part (in a musical composition for many instruments, voices...)

+ adj  

  • Chunky, squat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bè"
Lượt xem: 454