dependable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dependable
Phát âm : /di'pendəbl/
+ tính từ
- có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ
- a dependable man
người đáng tin cậy
- a dependable piece of news
mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được
- a dependable man
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
good safe secure rock-steady steady-going honest reliable true(p) - Từ trái nghĩa:
unreliable undependable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dependable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dependable":
dependable defendable - Những từ có chứa "dependable":
dependable dependableness undependable
Lượt xem: 1016