reliable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reliable
Phát âm : /ri'laiəbl/
+ tính từ
- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
- a reliable man
một người đáng tin cậy
- reliable information
tin tức chắc chắn
- a reliable man
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authentic dependable honest true(p) - Từ trái nghĩa:
unreliable undependable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reliable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reliable":
relabel reliable - Những từ có chứa "reliable":
reliable unreliable unreliableness - Những từ có chứa "reliable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chắc chắn tâm phúc
Lượt xem: 896