--

deponent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deponent

Phát âm : /di'pounənt/

+ nội động từ

  • (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)
  • (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng La-tinh và Hy-lạp)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deponent"
Lượt xem: 454