depreciation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciation
Phát âm : /di,pri:ʃi'eiʃn/
+ danh từ
- sự sụt giá, sự giảm giá
- sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disparagement derogation wear and tear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depreciation":
deprecation depreciation - Những từ có chứa "depreciation":
depreciation depreciation allowance depreciation charge depreciation rate earnings before interest taxes depreciation and amortization self-depreciation
Lượt xem: 260