disparagement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disparagement
Phát âm : /dis'pæridʤmənt/
+ danh từ
- sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh
- sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dispraise depreciation derogation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disparagement"
- Những từ có chứa "disparagement":
disparagement self-disparagement
Lượt xem: 320