derange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derange
Phát âm : /di'reindʤ/
+ ngoại động từ
- làm trục trặc
- to derange a machine
làm trục trặc máy
- to derange a machine
- làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn
- quấy rối, quấy rầy, làm phiền
- làm loạn trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perturb throw out of kilter unbalance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derange"
Lượt xem: 355