--

derisory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derisory

Phát âm : /di'raisəri/

+ tính từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive
Từ liên quan
Lượt xem: 388