laughable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laughable
Phát âm : /'lɑ:fəbl/
+ tính từ
- tức cười, nực cười
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amusing comic comical funny mirthful risible absurd cockeyed derisory idiotic ludicrous nonsensical preposterous ridiculous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laughable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laughable":
laughable leachable - Những từ có chứa "laughable":
laughable laughableness
Lượt xem: 444