ludicrous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ludicrous
Phát âm : /'lu:dikrəs/
+ tính từ
- buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
absurd cockeyed derisory idiotic laughable nonsensical preposterous ridiculous farcical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ludicrous"
- Những từ có chứa "ludicrous":
ludicrous ludicrousness - Những từ có chứa "ludicrous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rởm kệch cỡm
Lượt xem: 574