dermic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dermic
Phát âm : /'də:məl/ Cách viết khác : (dermic) /'də:mik/
+ tính từ
- (thuộc) da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dermic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dermic":
dermic dioramic dormice dorms DRMS dermis - Những từ có chứa "dermic":
dermic endermic epidermic hypodermic intradermic taxidermic
Lượt xem: 345