--

intradermic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intradermic

Phát âm : /,intrə'də:məl/ Cách viết khác : (intradermic) /,intrə'də:mik/

+ tính từ

  • (giải phẫu) trong da
Từ liên quan
Lượt xem: 291