--

designing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: designing

Phát âm : /di'zainiɳ/

+ danh từ

  • sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày

+ tính từ

  • gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "designing"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "designing"
    designing digging
  • Những từ có chứa "designing" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gian giảo gian xảo
Lượt xem: 318