scheming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scheming
Phát âm : /'ski:miɳ/
+ tính từ
- có kế hoạch, có mưu đồ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
designing calculating calculative conniving shrewd
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scheming"
Lượt xem: 544