--

separation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: separation

Phát âm : /,sepə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự phân ly, sự chia cắt
  • sự chia tay, sự biệt ly
  • (pháp lý) sự biệt cư
    • judicial separation
      sự biệt cư do toà quyết định
  • sự chia rẽ
  • separation allowance
    • phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "separation"
Lượt xem: 477