deteriorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deteriorate
Phát âm : /di'tiəriəreit/
+ ngoại động từ
- làm hư hỏng
- làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
+ nội động từ
- hư hỏng đi, giảm giá trị
- (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
devolve drop degenerate - Từ trái nghĩa:
recuperate recover convalesce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deteriorate"
- Những từ có chứa "deteriorate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tha hóa suy di sút kém to suy sút
Lượt xem: 768