devolve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devolve
Phát âm : /di'vɔlv/
+ ngoại động từ
- trao cho, uỷ thác cho; trút cho
- to devolve work on someone
trao công tác cho ai
- to devolve powers to someone
uỷ quyền cho ai
- to devolve responsibility on (upon, to) someone
trút trách nhiệm cho ai
- to devolve work on someone
+ nội động từ (+ on, upon)
- được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
- responsibility that devolves on someone
trách nhiệm trút vào đầu ai
- responsibility that devolves on someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deteriorate drop degenerate fall return pass - Từ trái nghĩa:
recuperate recover convalesce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devolve"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devolve":
develop devolve - Những từ có chứa "devolve":
devolve devolvement
Lượt xem: 471