--

devolve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devolve

Phát âm : /di'vɔlv/

+ ngoại động từ

  • trao cho, uỷ thác cho; trút cho
    • to devolve work on someone
      trao công tác cho ai
    • to devolve powers to someone
      uỷ quyền cho ai
    • to devolve responsibility on (upon, to) someone
      trút trách nhiệm cho ai

+ nội động từ (+ on, upon)

  • được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
    • responsibility that devolves on someone
      trách nhiệm trút vào đầu ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devolve"
Lượt xem: 422