convalesce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convalesce
Phát âm : /,kɔnvə'les/
+ nội động từ
- lại sức, hồi phục (sau khi ốm)
- dưỡng bệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recuperate recover - Từ trái nghĩa:
devolve deteriorate drop degenerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convalesce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convalesce":
convalesce convulse - Những từ có chứa "convalesce":
convalesce convalescence convalescent - Những từ có chứa "convalesce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dưỡng bịnh dưỡng bệnh an dưỡng
Lượt xem: 481