diagram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagram
Phát âm : /'daiəgræm/
+ danh từ
- biểu đồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diagram":
decagram diagram disarm digram dekagram decigram - Những từ có chứa "diagram":
diagram diagrammatic diagrammatical diagrammatise diagrammatize diagramming indicator-diagram - Những từ có chứa "diagram" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giản đồ sơ đồ lược đồ biểu đồ đồ biểu
Lượt xem: 498