--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digram
+ Noun
cặp chữ, cặp ký tự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digram"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"digram"
:
decagram
diagram
disarm
digram
dicranum
dekagram
decigram
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
digram
:
cặp chữ, cặp ký tự
+
bản đồ lưu thông
:
Traffic map
+
cole albert porter
:
tên nhà soạn nhạc hài kịch nổi tiếng người Mỹ (1891-1946).
+
buông miệng
:
(khẩu ngữ) Open one's mouth to speakBuông miệng ra là hắn nói tụcWhenever he opens his mouth to speak, he used foul language
+
sụt
:
to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease