--

dictatorial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictatorial

Phát âm : /,diktə'tɔ:riəl/

+ tính từ

  • độc tài
    • a dictatorial regime
      một chế độ độc tài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictatorial"
  • Những từ có chứa "dictatorial" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    độc tài hà khắc
Lượt xem: 470