overbearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overbearing
Phát âm : /,ouvə'beəriɳ/
+ tính từ
- hống hách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disdainful haughty imperious lordly prideful sniffy supercilious swaggering authoritarian dictatorial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overbearing"
- Những từ có chứa "overbearing":
overbearing overbearingness - Những từ có chứa "overbearing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hỗn xược hống hách
Lượt xem: 538