--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
die-cast
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
die-cast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: die-cast
+ Adjective
được đúc khuôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "die-cast"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"die-cast"
:
due east
die-cast
Những từ có chứa
"die-cast"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đổ khuôn
bủa
khí vật
quăng
gieo quẻ
đuổi
văng
bỏ bùa
phân vai
lưới quăng
more...
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
die-cast
:
được đúc khuôn