--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuổi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đuổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đuổi"
:
ấu
ẩu
âu hóa
âu hoá
âu
au
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đuổi"
:
đánh đuổi
đeo đuổi
đuổi
đuổi cổ
đuổi kịp
đuổi theo
săn đuổi
theo đuổi
truy đuổi
xua đuổi
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
đuổi
:
to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel