difficulty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: difficulty
Phát âm : /'difikəlti/
+ danh từ
- sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại
- to overcome a difficulty
vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại
- to overcome a difficulty
- (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn
- to be in difficulties
túng bấn
- to be in difficulties
- (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
- to make difficulties
làm khó dễ; phản đối
- to make difficulties
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
difficultness trouble - Từ trái nghĩa:
ease easiness simplicity simpleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "difficulty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "difficulty":
difficult difficulty - Những từ có chứa "difficulty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gai gốc cần vương chòi
Lượt xem: 609