easiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easiness
Phát âm : /'i:zinis/
+ danh từ
- sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung
- sự dễ dàng
- tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ease simplicity simpleness relaxation - Từ trái nghĩa:
difficulty difficultness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "easiness":
easiness easing - Những từ có chứa "easiness":
easiness greasiness queasiness uneasiness
Lượt xem: 434