diffusing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diffusing+ Adjective
- khuếch tán, phân tán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diffusing(a) diffusive dispersive disseminative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diffusing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diffusing":
defusing diffusing - Những từ có chứa "diffusing":
diffusing diffusing screen
Lượt xem: 202