--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digestive juice
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digestive juice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digestive juice
+ Noun
sự tiết men tiêu hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digestive juice"
Những từ có chứa
"digestive juice"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bụng dạ
vú sữa
cắn chỉ
dịch
quết trần
quệt trầu
dịch vị
bộ máy
nước ép
mía
more...
Lượt xem: 1208
Từ vừa tra
+
digestive juice
:
sự tiết men tiêu hóa
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
hoạnh họe
:
như hoạnh
+
cucurbita moschata
:
(thực vật học) Cây bí đỏ
+
còn lại
:
To remain, to be left