digitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digitation
Phát âm : /,didʤi'teiʃn/
+ danh từ
- sự phân ngón
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "digitation":
dedication dictation digestion digitation degustation - Những từ có chứa "digitation":
digitation prestidigitation
Lượt xem: 355