--

dilapidate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilapidate

Phát âm : /di'læpideit/

+ ngoại động từ

  • làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
  • phung phí (của cải)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilapidate"
Lượt xem: 432