dilapidated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilapidated
Phát âm : /di'læpideitid/
+ tính từ
- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
- bị phung phí (của cải)
+ tính từ
- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
- lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bedraggled broken-down derelict ramshackle tatterdemalion tumble-down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dilapidated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dilapidated":
dilapidate dilapidated - Những từ có chứa "dilapidated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dột nát chùa
Lượt xem: 551