dimension
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimension
Phát âm : /di'menʃn/
+ danh từ
- chiều, kích thước, khổ, cỡ
- the three dimensions
ba chiều (dài, rộng và cao)
- of great dimensions
cỡ lớn
- the three dimensions
- (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)
+ ngoại động từ
- định kích thước, đo kích thước (một vật gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
proportion property attribute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dimension"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dimension":
demission dimension - Những từ có chứa "dimension":
dimension dimensional dimensionality dimensioning dimensionless four-dimensional multidimensional two-dimensional - Những từ có chứa "dimension" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kích thước quy mô bề chiều
Lượt xem: 1350