dinner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner
Phát âm : /'dinə/
+ danh từ
- bữa cơm (trưa, chiều)
- to be at dinner
đang ăn cơm
- to go out to dinner
đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
- to be at dinner
- tiệc, tiệc chiêu đãi
- to give a dinner
thết tiệc
- to give a dinner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinner":
deanery denier dinar diner dinner domineer donor donar dinero dimmer - Những từ có chứa "dinner":
basket dinner dinner dinner bucket dinner dress dinner gown dinner napkin dinner pail dinner plate dinner table dinner theater more... - Những từ có chứa "dinner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nợ miệng lững thững sớm sủa giở giói đỏ đèn đặt bàn phở
Lượt xem: 557