--

dinner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner

Phát âm : /'dinə/

+ danh từ

  • bữa cơm (trưa, chiều)
    • to be at dinner
      đang ăn cơm
    • to go out to dinner
      đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
  • tiệc, tiệc chiêu đãi
    • to give a dinner
      thết tiệc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner"
Lượt xem: 557