dining-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dining-room
Phát âm : /'dainiɳrum/
+ danh từ
- phòng ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dining-room"
- Những từ có chứa "dining-room":
dining-room dining-room attendant dining-room furniture dining-room table - Những từ có chứa "dining-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buồng phòng ăn nhà ăn phòng buồng lái bàn ăn chỗ buồng không giảng đường phòng đợi more...
Lượt xem: 393