--

disabled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disabled

+ Adjective

  • bị tàn tật, què quặt, mất khả năng hoạt động do bị thương hay bị bệnh

+ Noun

  • những người bị què, tàn tật, tật nguyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disabled"
Lượt xem: 790