--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tà

+ noun  

  • evil spirit

+ verb  

  • to decline
    • trăng tà
      declining moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà"
Lượt xem: 561

Từ vừa tra