--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
què
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
què
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: què
+ adj
crippled; disabled; lame
què tay
to be disabled in one's arm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "què"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"què"
:
qua
quà
quả
quá
quạ
quác
quạc
quai
quài
quải
more...
Những từ có chứa
"què"
:
nằm quèo
què
què quặt
quèn
quèo
quằn quèo
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
què
:
crippled; disabled; lamequè tayto be disabled in one's arm
+
bông gòn
:
Kapok, silk-cotton
+
nhăn nhíu
:
creased up, wrinkled up
+
vortical
:
xoáy tròn, xoáy cuộna vortical motion một chuyển động xoáy tròn
+
bệnh tật
:
Disease (nói khái quát)người không có bệnh tật gìa person free from disease