disappoint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disappoint
Phát âm : /,disə'pɔint/
+ ngoại động từ
- không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng
- thất ước (với ai)
- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disappoint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disappoint":
disappoint disappointed - Những từ có chứa "disappoint":
disappoint disappointed disappointedly disappointing disappointment
Lượt xem: 534